文法とは? (Ngữ pháp là gì?)
文法は、日本語を正しく話したり書いたりするためのルールです。JLPT N5では、基本的な文法構造を学び、簡単な会話をしたり、文章を読んだり書いたりできるようになります。例えば、助詞「は」「が」「を」や動詞の活用(ます形、て形など)を学びます。これらの文法は、日常生活や試験で頻繁に使われます。文法をしっかり学ぶことで、日本語の理解が深まり、JLPT N5試験に自信を持って臨めます!
Ngữ pháp là các quy tắc để nói và viết tiếng Nhật một cách chính xác. Trong kỳ thi JLPT N5, bạn sẽ học các cấu trúc ngữ pháp cơ bản để có thể giao tiếp đơn giản, đọc và viết các câu cơ bản. Ví dụ, bạn sẽ học các trợ từ như 「は」「が」「を」 và cách chia động từ (dạng ます, dạng て, v.v.). Những cấu trúc này thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày và trong bài thi. Nắm vững ngữ pháp sẽ giúp bạn hiểu tiếng Nhật sâu hơn và tự tin bước vào kỳ thi JLPT N5!
Khóa học Ngữ Pháp N5 sẽ giúp bạn làm chủ các cấu trúc ngữ pháp cơ bản trong 8 buổi học!
Ngữ Pháp trong JLPT N5 là gì?
Số lượng và nội dung
Học khoảng 20-30 cấu trúc ngữ pháp cơ bản, bao gồm trợ từ, cách chia động từ, và cấu trúc câu. Các cấu trúc này là nền tảng cho giao tiếp và bài thi JLPT N5.
Ứng dụng thực tế
Ngữ pháp N5 được sử dụng trong hội thoại hàng ngày, bảng hiệu, hoặc bài thi JLPT. Nắm vững ngữ pháp giúp bạn xây dựng câu chính xác và chuẩn bị cho cấp độ cao hơn (N4, N3).
Ví dụ chi tiết về Ngữ Pháp N5
Trợ từ は (wa)
Ý nghĩa: Chỉ chủ đề của câu, nhấn mạnh thông tin sau nó.
Ví dụ: わたしは学生です。 (Watashi wa gakusei desu.) - Tôi là học sinh.
Cách dùng: Đặt sau danh từ để xác định chủ đề. Thường dùng trong câu khẳng định hoặc phủ định.
Ghi chú: は nhấn mạnh phần sau, khác với が (nhấn mạnh phần trước).
Dạng ます (Masu)
Ý nghĩa: Diễn tả hành động ở dạng lịch sự.
Ví dụ: 食べます。 (Tabemasu.) - Tôi ăn.
Cách dùng: Thêm ます vào gốc động từ (nhóm 1, 2, 3) để tạo câu lịch sự.
Ghi chú: Dùng trong giao tiếp trang trọng hoặc với người lạ.
Dạng て (Te)
Ý nghĩa: Kết nối các hành động hoặc diễn tả yêu cầu.
Ví dụ: 本を読んで、寝ます。 (Hon o yonde, nemasu.) - Tôi đọc sách và đi ngủ.
Cách dùng: Chia động từ sang dạng て để nối các hành động hoặc yêu cầu lịch sự.
Ghi chú: Cách chia dạng て phụ thuộc vào nhóm động từ.
Khóa Học Ngữ Pháp N5 - 8 Buổi Chuyên Sâu
Học 20+ Cấu Trúc Ngữ Pháp
Chinh phục hơn 20 cấu trúc ngữ pháp N5 trong 8 buổi với lộ trình rõ ràng.
Phương Pháp Dễ Hiểu
Học qua ví dụ thực tế, bài tập ứng dụng, và hội thoại để ghi nhớ lâu dài.
Luyện Thi JLPT N5
Bài tập thực tế và đề thi mẫu giúp bạn tự tin vượt qua kỳ thi.
Lộ Trình Học Ngữ Pháp N5 (8 Buổi)
Cấu Trúc Câu Cơ Bản & Trợ Từ は, が, を
Mục tiêu: Hiểu cấu trúc câu tiếng Nhật (SOV) và cách dùng các trợ từ cơ bản.
Nội dung: Học cấu trúc Chủ ngữ - Tân ngữ - Động từ (SOV). Trợ từ は (chủ đề), が (chủ ngữ nhấn mạnh), và を (tân ngữ trực tiếp). Ví dụ: わたしは本を読みます。 (Tôi đọc sách).
Bài tập: Viết 5 câu dùng は, 5 câu dùng が, 5 câu dùng を. Luyện nói hội thoại giới thiệu bản thân.
Trợ Từ に, で, へ & Câu Hỏi
Mục tiêu: Nắm cách dùng trợ từ thời gian, địa điểm, hướng và cấu trúc câu hỏi.
Nội dung: Học trợ từ に (thời gian, đích đến), で (nơi diễn ra hành động), へ (hướng di chuyển). Câu hỏi với か và từ nghi vấn (なに, どこ, いつ). Ví dụ: 学校で勉強します。 (Học ở trường).
Bài tập: Viết 5 câu dùng に, 5 câu dùng で, 3 câu dùng へ. Luyện hỏi-đáp với か (例: どこに行きますか?).
Dạng ます & Phủ Định ません
Mục tiêu: Học cách chia động từ dạng ます và phủ định lịch sự.
Nội dung: Chia động từ nhóm 1, 2, 3 sang dạng ます (例: 食べる → 食べます) và ません (例: 食べません). Ứng dụng trong hội thoại trang trọng. Ví dụ: 毎日勉強しません。 (Tôi không học mỗi ngày).
Bài tập: Chia 10 động từ sang dạng ます và ません. Viết 5 câu khẳng định, 5 câu phủ định. Luyện hội thoại mua sắm.
Dạng て & Kết Nối Hành Động
Mục tiêu: Hiểu và sử dụng dạng て để nối hành động và yêu cầu.
Nội dung: Học cách chia động từ sang dạng て (例: 食べる → 食べて) để nối các hành động hoặc yêu cầu lịch sự. Ví dụ: 本を読んで、寝ます。 (Đọc sách và đi ngủ). Yêu cầu: 見ててください。 (Hãy nhìn).
Bài tập: Chia 10 động từ sang dạng て. Viết 5 câu nối hành động, 3 câu yêu cầu. Luyện đọc đoạn văn ngắn.
Tính Từ & Trợ Từ も, や
Mục tiêu: Nắm cách dùng tính từ và các trợ từ liên kết.
Nội dung: Học tính từ い (例: 高い) và な (例: 静か). Trợ từ も (cũng), や (và, trong số). Ví dụ: この本は高いです。 (Quyển sách này đắt). りんごやバナナを買います。 (Mua táo và chuối).
Bài tập: Viết 5 câu dùng tính từ い, 5 câu dùng tính từ な, 5 câu dùng も hoặc や. Luyện hội thoại mô tả đồ vật.
ありまます/います & Dạng たい
Mục tiêu: Hiểu cách dùng あります/います và biểu đạt mong muốn.
Nội dung: Học あります (vật vô tri), います (sinh vật). Dạng たい để diễn tả mong muốn (例: 食べたい). Ví dụ: 机の上に本があります。 (Trên bàn có sách). 日本に行きたいです。 (Muốn đi Nhật).
Bài tập: Viết 5 câu dùng あります, 5 câu dùng います, 5 câu dùng たい. Luyện nói về sở thích.
Dạng ない & Ngữ Pháp Bổ Sung
Mục tiêu: Học dạng phủ định ない và các cấu trúc bổ sung.
Nội dung: Chia động từ sang dạng ない (例: 食べる → 食べない). Học các cấu trúc như ~前に (trước khi), ~たい (muốn), ~てください (làm ơn). Ví dụ: 食べないでください。 (Đừng ăn).
Bài tập: Chia 10 động từ sang dạng ない. Viết 5 câu dùng ~前に, 5 câu dùng ~てください. Luyện đọc đoạn văn có ngữ pháp N5.
Ôn Tập & Chuẩn Bị Thi JLPT N5
Mục tiêu: Ôn tập toàn bộ ngữ pháp, luyện kỹ năng làm bài thi.
Nội dung: Ôn lại tất cả cấu trúc ngữ pháp N5 (~は, ~ます, ~て, ~ない, v.v.). Làm đề thi mẫu, luyện đọc và viết câu. Ví dụ: 毎日、7時に起きます。 (Mỗi ngày tôi dậy lúc 7 giờ).
Bài tập: Làm 2 đề thi mẫu (20 câu ngữ pháp, 10 câu đọc hiểu). Viết đoạn văn 50-100 chữ dùng 5 cấu trúc ngữ pháp. Thi đố ngữ pháp nhanh.