聴解とは? (Nghe hiểu là gì?)
聴解は、日本語の会話やアナウンスを理解する能力です。JLPT N5では、短い会話、簡単な指示、挨拶などを聞き取り、内容を理解する力が求められます。例えば、駅のアナウンス、買い物の会話、自己紹介などを聞き取ります。N5の聴解では、約100の漢字と800~1000語の語彙、基本的な文法(は、ます、て形など)が必要です。しっかり聴解を練習することで、試験だけでなく日常生活でも日本語を自信を持って使えます!
Nghe hiểu là khả năng hiểu các cuộc hội thoại và thông báo bằng tiếng Nhật. Trong kỳ thi JLPT N5, bạn cần nghe và hiểu các hội thoại ngắn, hướng dẫn đơn giản, và lời chào. Ví dụ, bạn sẽ nghe thông báo ở nhà ga, hội thoại mua sắm, hoặc phần giới thiệu bản thân. Nghe hiểu N5 yêu cầu biết khoảng 100 chữ Kanji, 800-1000 từ vựng, và các cấu trúc ngữ pháp cơ bản (は, ます, て, v.v.). Luyện nghe hiểu giúp bạn tự tin trong kỳ thi và sử dụng tiếng Nhật trong đời sống!
Khóa học Nghe Hiểu N5 sẽ giúp bạn thành thạo kỹ năng nghe trong 8 buổi học!
Nghe Hiểu trong JLPT N5 là gì?
Nội dung và kỹ năng
Học cách nghe và hiểu hội thoại ngắn, câu đơn giản, thông báo. Yêu cầu nhận diện Kanji, từ vựng, và ngữ pháp N5 trong ngữ cảnh nghe.
Ứng dụng thực tế
Kỹ năng nghe N5 giúp bạn hiểu hội thoại (mua sắm, hỏi đường), thông báo (nhà ga), hoặc hướng dẫn. Đây là nền tảng để học nghe ở cấp độ cao hơn (N4, N3).
Ví dụ chi tiết về Nghe Hiểu N5
Nghe Từ Vựng
Ý nghĩa: Nhận diện từ vựng N5 trong câu nói (例: 駅, nhà ga).
Ví dụ: 駅はどこですか? (Nhà ga ở đâu?)
Cách làm: Nghe và chọn từ đúng (駅) trong các lựa chọn. Nhận diện Kanji và từ vựng.
Ghi chú: Thường xuất hiện trong phần nghe từ vựng của JLPT N5.
Nghe Câu Ngắn
Ý nghĩa: Hiểu câu đơn giản với ngữ pháp N5 (例: ます, て).
Ví dụ: 毎日、本を読みます。 (Mỗi ngày, tôi đọc sách).
Cách làm: Nghe câu và trả lời câu hỏi (例: Người này làm gì?). Nhận diện từ vựng và ngữ pháp.
Ghi chú: Cần nắm ngữ pháp để hiểu ý nghĩa câu.
Nghe Hội Thoại Ngắn
Ý nghĩa: Hiểu hội thoại ngắn (例: mua sắm, hỏi đường).
Ví dụ: A: この本はいくらですか? B: 1000円です。 (Quyển sách này bao nhiêu tiền? - 1000 yên).
Cách làm: Nghe và trả lời câu hỏi (例: Quyển sách giá bao nhiêu?).
Ghi chú: Kết hợp Kanji, từ vựng, và ngữ pháp N5.
Khóa Học Nghe Hiểu N5 - 8 Buổi Chuyên Sâu
Học Kỹ Năng Nghe Hiểu
Chinh phục các dạng bài nghe N5 (từ vựng, câu, hội thoại) trong 8 buổi với lộ trình rõ ràng.
Phương Pháp Thực Tế
Học qua bài nghe mẫu, bài tập trả lời câu hỏi, và ngữ cảnh thực tế để ghi nhớ lâu dài.
Luyện Thi JLPT N5
Bài tập nghe hiểu và đề thi mẫu giúp bạn tự tin vượt qua kỳ thi.
Lộ Trình Học Nghe Hiểu N5 (8 Buổi)
Nghe Từ Vựng và Câu Chào
Mục tiêu: Nhận diện từ vựng N5 và hiểu câu chào đơn giản.
Nội dung: Nghe từ vựng như 駅 (nhà ga), 人 (người), 名前 (tên) và câu chào như こんにちは (Xin chào). Ví dụ: 私の名前は田中です。 (Tên tôi là Tanaka). Luyện trả lời câu hỏi về từ vựng và nội dung.
Bài tập: Nghe 20 từ vựng, trả lời 5 câu hỏi (例: Từ này có nghĩa là gì?), luyện nói 5 câu chào.
Nghe Câu với は, が, を
Mục tiêu: Hiểu câu đơn giản với trợ từ cơ bản.
Nội dung: Nghe câu như わたしは学生です。 (Tôi là học sinh) và 本を読みます。 (Tôi đọc sách). Luyện nhận diện từ vựng (学生, 本) và trả lời câu hỏi về nội dung.
Bài tập: Nghe 10 câu, trả lời 5 câu hỏi (例: Người này là ai?), viết 5 câu dùng は, が, hoặc を.
Nghe Câu với ます và ません
Mục tiêu: Hiểu câu lịch sự và phủ định trong ngữ cảnh.
Nội dung: Nghe câu như 毎日、勉強します。 (Mỗi ngày, tôi học) và テレビを見ません。 (Tôi không xem TV). Luyện trả lời câu hỏi về hành động. Nhận diện từ vựng như 勉強, テレビ.
Bài tập: Nghe 10 câu, trả lời 5 câu hỏi (例: Người này có xem TV không?), viết 5 câu dùng ます hoặc ません.
Nghe Câu với て và に, で, へ
Mục tiêu: Hiểu câu nối hành động và câu có trợ từ địa điểm/thời gian.
Nội dung: Nghe câu như 学校に行って、勉強します。 (Đi học và học bài) và 駅で友達に会います。 (Gặp bạn ở ga). Luyện trả lời câu hỏi về hành động và địa điểm.
Bài tập: Nghe 10 câu, trả lời 5 câu hỏi (例: Người này học ở đâu?), viết 5 câu dùng て hoặc に, で, へ.
Nghe Hội Thoại Ngắn (Phần 1)
Mục tiêu: Hiểu hội thoại ngắn về giới thiệu và hoạt động hằng ngày.
Nội dung: Nghe hội thoại như: A: こんにちは、学生ですか? B: はい、学生です。 (Xin chào, bạn là học sinh à? - Vâng, tôi là học sinh). Luyện trả lời câu hỏi về nội dung.
Bài tập: Nghe 5 hội thoại, trả lời 5 câu hỏi (例: Người này là ai?), viết 5 câu giới thiệu bản thân.
Nghe Hội Thoại Ngắn (Phần 2)
Mục tiêu: Hiểu hội thoại về mua sắm và hỏi đường.
Nội dung: Nghe hội thoại như: A: この本はいくらですか? B: 1000円です。 (Quyển sách này bao nhiêu tiền? - 1000 yên). Luyện trả lời câu hỏi về giá cả và địa điểm.
Bài tập: Nghe 5 hội thoại, trả lời 5 câu hỏi (例: Quyển sách giá bao nhiêu?), luyện nói hội thoại mua sắm.
Nghe Thông Báo và Hướng Dẫn
Mục tiêu: Hiểu các thông báo và hướng dẫn thực tế.
Nội dung: Nghe thông báo như 電車は8時に来ます。 (Tàu đến lúc 8 giờ) và hướng dẫn như 右に曲がってください。 (Rẽ phải). Luyện trả lời câu hỏi về thời gian và hướng dẫn.
Bài tập: Nghe 5 thông báo/hướng dẫn, trả lời 5 câu hỏi (例: Tàu đến lúc mấy giờ?), viết 5 câu hướng dẫn.
Ôn Tập & Chuẩn Bị Thi JLPT N5
Mục tiêu: Ôn tập kỹ năng nghe hiểu, luyện đề thi mẫu.
Nội dung: Ôn lại các dạng bài nghe (từ vựng, câu, hội thoại, thông báo). Làm đề thi mẫu với 20 câu từ vựng/ngữ pháp và 10 câu nghe hiểu. Ví dụ: 毎日、7時に起きます。 (Mỗi ngày dậy lúc 7 giờ).
Bài tập: Làm 2 đề thi mẫu (20 câu từ vựng/ngữ pháp, 10 câu nghe hiểu), viết 5 câu dùng từ vựng N5, thi nghe nhanh.