読解とは? (Đọc hiểu là gì?)
読解は、日本語の文章や標識を理解する能力です。JLPT N5では、簡単な文章、短い段落、看板やメモなどを読む力が求められます。例えば、駅の時刻表、簡単な手紙、広告などを理解します。N5の読解では、約100の漢字と800~1000語の語彙、基本的な文法(は、ます、て形など)が必要です。しっかり読解を練習することで、試験だけでなく日常生活でも日本語を自信を持って使えます!
Đọc hiểu là khả năng hiểu các văn bản và bảng hiệu tiếng Nhật. Trong kỳ thi JLPT N5, bạn cần đọc được các câu đơn giản, đoạn văn ngắn, bảng hiệu hoặc ghi chú. Ví dụ, bạn sẽ đọc và hiểu thời gian biểu nhà ga, thư ngắn, hoặc quảng cáo. Đọc hiểu N5 yêu cầu biết khoảng 100 chữ Kanji, 800-1000 từ vựng, và các cấu trúc ngữ pháp cơ bản (は, ます, て, v.v.). Luyện đọc hiểu giúp bạn tự tin trong kỳ thi và sử dụng tiếng Nhật trong đời sống!
Khóa học Đọc Hiểu N5 sẽ giúp bạn thành thạo kỹ năng đọc trong 8 buổi học!
Đọc Hiểu trong JLPT N5 là gì?
Nội dung và kỹ năng
Học cách đọc và hiểu bảng hiệu, câu đơn giản, đoạn văn ngắn (50-100 chữ). Yêu cầu nhận diện Kanji, từ vựng, và ngữ pháp N5 trong ngữ cảnh thực tế.
Ứng dụng thực tế
Kỹ năng đọc N5 giúp bạn hiểu bảng hiệu (nhà ga, cửa hàng), thư ngắn, hoặc quảng cáo. Đây là nền tảng để học đọc hiểu ở cấp độ cao hơn (N4, N3).
Ví dụ chi tiết về Đọc Hiểu N5
Đọc Bảng Hiệu
Ý nghĩa: Hiểu các bảng hiệu ngắn (例: 入口, lối vào).
Ví dụ: 駅の入口は右です。 (Lối vào nhà ga ở bên phải).
Cách làm: Nhận diện Kanji (入, 口) và ngữ pháp (は, です). Trả lời câu hỏi về vị trí.
Ghi chú: Thường xuất hiện trong phần đọc hiểu ngắn của JLPT N5.
Đọc Câu Ngắn
Ý nghĩa: Hiểu câu đơn giản với ngữ pháp N5 (例: ます, て).
Ví dụ: 毎日、本を読んで、寝ます。 (Mỗi ngày, tôi đọc sách và đi ngủ).
Cách làm: Xác định từ vựng (本, 寝ます) và cấu trúc (て). Trả lời câu hỏi về hành động.
Ghi chú: Cần nắm ngữ pháp để hiểu ý nghĩa câu.
Đọc Đoạn Văn Ngắn
Ý nghĩa: Hiểu đoạn văn 50-100 chữ (例: thư, quảng cáo).
Ví dụ: 私は学生です。毎朝、7時に起きます。 (Tôi là học sinh. Mỗi sáng, tôi dậy lúc 7 giờ).
Cách làm: Đọc và trả lời câu hỏi về nội dung (例: Người này dậy lúc mấy giờ?).
Ghi chú: Kết hợp Kanji, từ vựng, và ngữ pháp N5.
Khóa Học Đọc Hiểu N5 - 8 Buổi Chuyên Sâu
Học Kỹ Năng Đọc Hiểu
Chinh phục các dạng bài đọc N5 (bảng hiệu, câu, đoạn văn) trong 8 buổi với lộ trình rõ ràng.
Phương Pháp Thực Tế
Học qua bài đọc mẫu, bài tập trả lời câu hỏi, và ngữ cảnh thực tế để ghi nhớ lâu dài.
Luyện Thi JLPT N5
Bài tập đọc hiểu và đề thi mẫu giúp bạn tự tin vượt qua kỳ thi.
Lộ Trình Học Đọc Hiểu N5 (8 Buổi)
Nhận Diện Kanji và Từ Vựng trong Bảng Hiệu
Mục tiêu: Hiểu các bảng hiệu ngắn và từ vựng cơ bản N5.
Nội dung: Học Kanji (例: 入, 口, 駅) và từ vựng (例: 入口, 出口). Đọc bảng hiệu như 駅の入口は右です。 (Lối vào nhà ga ở bên phải). Luyện trả lời câu hỏi về vị trí.
Bài tập: Đọc 5 bảng hiệu, trả lời 5 câu hỏi (例: Lối ra ở đâu?), nhận diện 20 từ vựng qua flashcard.
Đọc Hiểu Câu Đơn Giản
Mục tiêu: Hiểu câu đơn giản với ngữ pháp は, が, を.
Nội dung: Luyện đọc câu như わたしは学生です。 (Tôi là học sinh) và 毎日、本を読みます。 (Mỗi ngày, tôi đọc sách). Nhận diện Kanji (人, 本) và trả lời câu hỏi về nội dung.
Bài tập: Đọc 10 câu, trả lời 5 câu hỏi (例: Người này làm gì?), viết 5 câu dùng は, が, hoặc を.
Đọc Hiểu Câu với Dạng ます và ません
Mục tiêu: Hiểu câu lịch sự và phủ định trong ngữ cảnh.
Nội dung: Đọc câu như 毎日、勉強します。 (Mỗi ngày, tôi học) và テレビを見ません。 (Tôi không xem TV). Luyện trả lời câu hỏi về hành động. Nhận diện từ vựng như 勉強, テレビ.
Bài tập: Đọc 10 câu, trả lời 5 câu hỏi (例: Người này có xem TV không?), viết 5 câu dùng ます hoặc ません.
Đọc Hiểu Câu với Dạng て và に, で, へ
Mục tiêu: Hiểu câu nối hành động và câu có trợ từ địa điểm/thời gian.
Nội dung: Đọc câu như 学校に行って、勉強します。 (Đi học và học bài) và 駅で友達に会います。 (Gặp bạn ở ga). Luyện trả lời câu hỏi về hành động và địa điểm.
Bài tập: Đọc 10 câu, trả lời 5 câu hỏi (例: Người này học ở đâu?), viết 5 câu dùng て hoặc に, で, へ.
Đọc Hiểu Đoạn Văn Ngắn (Phần 1)
Mục tiêu: Hiểu đoạn văn ngắn (50-100 chữ) với ngữ pháp và từ vựng N5.
Nội dung: Đọc đoạn văn như: 私は学生です。毎朝、7時に起きます。学校で本を読みます。 (Tôi là học sinh. Mỗi sáng, tôi dậy lúc 7 giờ. Tôi đọc sách ở trường). Luyện trả lời câu hỏi về nội dung.
Bài tập: Đọc 2 đoạn văn, trả lời 5 câu hỏi (例: Người này dậy lúc mấy giờ?), viết đoạn văn 50 chữ dùng 3 từ vựng N5.
Đọc Hiểu Đoạn Văn Ngắn (Phần 2)
Mục tiêu: Hiểu đoạn văn với tính từ và dạng たい, あります/います.
Nội dung: Đọc đoạn văn như: この本はとても面白いです。日本に行きたいです。 (Quyển sách này rất thú vị. Tôi muốn đi Nhật). Luyện trả lời câu hỏi về mô tả và mong muốn.
Bài tập: Đọc 2 đoạn văn, trả lời 5 câu hỏi (例: Người này muốn đi đâu?), viết đoạn văn 50 chữ dùng たい hoặc あります.
Đọc Hiểu Thực Tế (Bảng Hiệu, Thư, Quảng Cáo)
Mục tiêu: Hiểu các văn bản thực tế như thư, quảng cáo, thời gian biểu.
Nội dung: Đọc thời gian biểu (例: 電車は8時に来ます - Tàu đến lúc 8 giờ) và quảng cáo (例: この店は安いです - Cửa hàng này rẻ). Luyện trả lời câu hỏi về nội dung.
Bài tập: Đọc 3 văn bản (thư, quảng cáo, thời gian biểu), trả lời 5 câu hỏi, nhận diện 10 Kanji trong ngữ cảnh.
Ôn Tập & Chuẩn Bị Thi JLPT N5
Mục tiêu: Ôn tập kỹ năng đọc hiểu, luyện đề thi mẫu.
Nội dung: Ôn lại các dạng bài đọc (bảng hiệu, câu, đoạn văn). Làm đề thi mẫu với 20 câu từ vựng/ngữ pháp và 10 câu đọc hiểu. Ví dụ: 毎日、7時に起きます。 (Mỗi ngày dậy lúc 7 giờ).
Bài tập: Làm 2 đề thi mẫu (20 câu từ vựng/ngữ pháp, 10 câu đọc hiểu), viết đoạn văn 50-100 chữ dùng 5 Kanji/từ vựng, thi đọc nhanh.