Học Từ Vựng N5 - Thành Thạo Từ Vựng trong 8 Buổi

Nắm vững 800-1000 từ vựng cơ bản, sẵn sàng chinh phục kỳ thi JLPT N5 chỉ trong 8 buổi học chuyên sâu!

Bắt đầu học ngay

語彙とは? (Từ vựng là gì?)

語彙は、日本語を理解し、話すための基礎です。JLPT N5では、約800~1000の基本的な単語を学びます。これらの単語は、日常生活や試験でよく使われるもので、例えば「人」(ひと、người)、「食べる」(たべる、ăn)、「学校」(がっこう、trường học)などがあります。語彙を増やすことで、会話や読解がスムーズになり、JLPT N5試験に自信を持って臨めます!

Từ vựng là nền tảng để hiểu và sử dụng tiếng Nhật. Trong kỳ thi JLPT N5, bạn sẽ học khoảng 800-1000 từ vựng cơ bản. Những từ này thường xuất hiện trong cuộc sống hàng ngày và bài thi, ví dụ như 「人」 (người), 「食べる」 (ăn), 「学校」 (trường học). Việc mở rộng vốn từ vựng giúp bạn giao tiếp và đọc hiểu dễ dàng hơn, đồng thời tự tin bước vào kỳ thi JLPT N5!

Khóa học Từ Vựng N5 sẽ giúp bạn làm chủ những từ vựng cơ bản này trong 8 buổi học!

Khóa học JLPT N5 Từ Vựng

Từ Vựng trong JLPT N5 là gì?

Số lượng và nội dung

Học khoảng 800-1000 từ vựng cơ bản, bao gồm danh từ, động từ, tính từ và biểu đạt. Các từ này thường xuất hiện trong đời sống hàng ngày và đề thi JLPT N5.

Ứng dụng thực tế

Từ vựng N5 được sử dụng trong hội thoại, bảng hiệu, thực đơn, hoặc bài thi JLPT. Nắm vững từ vựng giúp bạn giao tiếp tự tin và chuẩn bị cho cấp độ cao hơn (N4, N3).

Ví dụ chi tiết về Từ Vựng N5

人 (Hito, Người)

Ý nghĩa: Chỉ con người.
Đọc: Âm KUN: ひと (hito); Âm ON: じん (jin).
Ví dụ: 日本人 (にほんじん, người Nhật), 友人 (ゆうじん, bạn bè).
Cách dùng: Dùng trong các ngữ cảnh nói về người hoặc quốc tịch.
Ghi chú: Thường kết hợp với các từ khác để tạo từ ghép.

食べる
食べる (Taberu, Ăn)

Ý nghĩa: Hành động ăn.
Đọc: たべる (taberu).
Ví dụ: ご飯を食べます。 (Ăn cơm).
Cách dùng: Động từ nhóm 2, dùng trong câu mô tả hành động ăn uống.
Ghi chú: Thường đi với tân ngữ + を.

学校
学校 (Gakkou, Trường học)

Ý nghĩa: Chỉ nơi học tập.
Đọc: がっこう (gakkou).
Ví dụ: 学校に行きます。 (Đi đến trường).
Cách dùng: Dùng để chỉ các loại trường học (tiểu học, trung học, v.v.).
Ghi chú: Thường kết hợp với động từ như 行く (đi).

Khóa Học Từ Vựng N5 - 8 Buổi Chuyên Sâu

Học 800+ Từ Vựng

Chinh phục 800-1000 từ vựng N5 trong 8 buổi với lộ trình rõ ràng.

Phương Pháp Dễ Hiểu

Học qua hình ảnh, flashcard, và bài tập thực hành để ghi nhớ lâu dài.

Luyện Thi JLPT N5

Bài tập thực tế và đề thi mẫu giúp bạn tự tin vượt qua kỳ thi.

Lộ Trình Học Từ Vựng N5 (8 Buổi)

📖 Buổi 1

Từ Vựng Hằng Ngày & Gia Đình

Mục tiêu: Làm quen với từ vựng cơ bản về cuộc sống hằng ngày và gia đình (~100 từ).

Nội dung: Học các từ như 人 (người), 家族 (gia đình), 名前 (tên), 家 (nhà), 友達 (bạn). Ví dụ: わたしは友達に会います。 (Tôi gặp bạn).

Bài tập: Ghi nhớ 20 từ qua flashcard, viết 5 câu giới thiệu gia đình, luyện nói hội thoại chào hỏi.

✍️ Buổi 2

Số Đếm & Thời Gian

Mục tiêu: Nắm từ vựng về số đếm, thời gian, và ngày tháng (~100 từ).

Nội dung: Học các từ như 一 (một), 時 (giờ), 今日 (hôm nay), 曜日 (thứ), 分 (phút). Ví dụ: 今日、3時に学校に行きます。 (Hôm nay, tôi đi học lúc 3 giờ).

Bài tập: Ghi nhớ 20 từ về số và thời gian, viết 5 câu về lịch trình, luyện hỏi-đáp về thời gian.

📚 Buổi 3

Địa Điểm & Phương Tiện

Mục tiêu: Học từ vựng về địa điểm và phương tiện di chuyển (~100 từ).

Nội dung: Học các từ như 学校 (trường học), 駅 (ga tàu), 車 (xe), 道 (đường), 公園 (công viên). Ví dụ: 駅で電車に乗ります。 (Lên tàu ở ga).

Bài tập: Ghi nhớ 20 từ qua flashcard, viết 5 câu mô tả địa điểm, luyện hội thoại hỏi đường.

🈳 Buổi 4

Động Từ Cơ Bản (Phần 1)

Mục tiêu: Học các động từ nhóm 1 và 2 thường dùng (~125 từ).

Nội dung: Học các động từ như 食べる (ăn), 見る (nhìn), 行く (đi), 書く (viết), 話す (nói). Ví dụ: 毎日、ご飯を食べます。 (Mỗi ngày ăn cơm).

Bài tập: Ghi nhớ 25 động từ, viết 5 câu dùng động từ nhóm 1, 5 câu dùng nhóm 2, luyện hội thoại mua sắm.

📖 Buổi 5

Động Từ Cơ Bản (Phần 2) & Biểu Đạt

Mục tiêu: Học thêm động từ nhóm 3 và các biểu đạt thông dụng (~125 từ).

Nội dung: Học động từ nhóm 3 như 来る (đến), する (làm), và các biểu đạt như ありがとう (cảm ơn), すみません (xin lỗi). Ví dụ: 学校に来ます。 (Đến trường).

Bài tập: Ghi nhớ 25 từ, viết 5 câu dùng động từ nhóm 3, 5 câu dùng biểu đạt, luyện hội thoại xin lỗi và cảm ơn.

✍️ Buổi 6

Tính Từ & Trạng Từ

Mục tiêu: Học tính từ い, な và trạng từ (~100 từ).

Nội dung: Học tính từ như 高い (đắt), 静か (yên tĩnh), và trạng từ như とても (rất), 少し (một chút). Ví dụ: この本はとても高いです。 (Quyển sách này rất đắt).

Bài tập: Ghi nhớ 20 từ, viết 5 câu dùng tính từ い, 5 câu dùng tính từ な, luyện mô tả đồ vật.

📚 Buổi 7

Đồ Vật & Hoạt Động Hằng Ngày

Mục tiêu: Học từ vựng về đồ vật và hoạt động thường ngày (~125 từ).

Nội dung: Học các từ như 本 (sách), 机 (bàn), 勉強 (học), 仕事 (công việc), 買い物 (mua sắm). Ví dụ: 本を買います。 (Mua sách).

Bài tập: Ghi nhớ 25 từ, viết 5 câu về hoạt động hằng ngày, luyện đọc đoạn văn ngắn 50-100 chữ.

🈳 Buổi 8

Ôn Tập & Chuẩn Bị Thi JLPT N5

Mục tiêu: Ôn tập toàn bộ từ vựng, luyện kỹ năng làm bài thi.

Nội dung: Ôn lại ~800-1000 từ vựng N5, làm đề thi mẫu, luyện đọc và viết câu. Ví dụ: 毎日、7時に起きます。 (Mỗi ngày dậy lúc 7 giờ).

Bài tập: Làm 2 đề thi mẫu (20 câu từ vựng, 10 câu đọc hiểu), viết đoạn văn 50-100 chữ dùng 10 từ vựng, thi đố từ vựng nhanh.

Sẵn Sàng Chinh Phục Từ Vựng N5?

Đăng ký ngay hôm nay để nhận ưu đãi giảm 20% học phí!

Đăng ký ngay