Học Kanji N5 - Thành Thạo Kanji trong 8 Buổi

Nắm vững hơn 100 Kanji cơ bản, sẵn sàng chinh phục kỳ thi JLPT N5 chỉ trong 8 buổi học chuyên sâu!

Bắt đầu học ngay

漢字とは? (Kanji là gì?)

漢字は、日本語の重要な要素であり、中国から伝わった文字です。日本語の文章や単語の意味を豊かに表現するために使われます。JLPT N5では、約100~120の基本的な漢字を学びます。これらの漢字は、日常生活や簡単な文章でよく使われるもので、例えば「日」(ひ、日にち)、「人」(ひと、人間)、「山」(やま)などがあります。漢字を学ぶことで、読解力や語彙力が向上し、JLPT N5試験に自信を持って臨めます!

Kanji là một yếu tố quan trọng của tiếng Nhật, là các chữ cái được truyền từ Trung Quốc. Chúng được sử dụng để biểu đạt phong phú ý nghĩa của các câu và từ trong tiếng Nhật. Trong kỳ thi JLPT N5, bạn sẽ học khoảng 100-120 chữ Kanji cơ bản. Những chữ Kanji này thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày và các đoạn văn đơn giản, ví dụ như 「日」 (ngày, mặt trời), 「人」 (người), 「山」 (núi). Việc học Kanji sẽ cải thiện khả năng đọc hiểu và vốn từ vựng, giúp bạn tự tin bước vào kỳ thi JLPT N5!

Khóa học Kanji N5 sẽ giúp bạn làm chủ những chữ Kanji cơ bản này trong 8 buổi học!

Khóa học JLPT N5

Kanji trong JLPT N5 là gì?

Số lượng và nội dung

Học khoảng 100-120 chữ Kanji cơ bản, bao gồm cách đọc (âm ON, âm KUN), cách viết, và ý nghĩa. Các Kanji này thường xuất hiện trong đời sống hàng ngày và đề thi JLPT N5.

Ứng dụng thực tế

Kanji N5 xuất hiện trong bảng hiệu, thực đơn, thông báo, hoặc bài thi JLPT. Nắm vững Kanji giúp bạn đọc hiểu tốt hơn và chuẩn bị cho cấp độ cao hơn (N4, N3).

Ví dụ chi tiết về Kanji N5

日 (Nhật, Ngày)

Âm ON: にち (nichi), Âm KUN: ひ (hi).
Ý nghĩa: Chỉ ngày, mặt trời.
Ví dụ: 毎日 (まいにち, mỗi ngày), 日曜日 (にちようび, Chủ Nhật).
Cách viết: 4 nét, hình chữ nhật với một nét ngang giữa.
Quá trình hình thành: Chữ 日 bắt nguồn từ hình tượng mặt trời tròn, với nét ngang giữa tượng trưng cho ánh sáng tỏa ra.

人 (Nhân, Người)

Âm ON: じん (jin), Âm KUN: ひと (hito).
Ý nghĩa: Chỉ con người.
Ví dụ: 日本人 (にほんじん, người Nhật), 友人 (ゆうじん, bạn bè).
Cách viết: 2 nét, giống hình người đứng.
Quá trình hình thành: Chữ 人 là hình tượng người đứng thẳng, hai nét nghiêng tượng trưng cho hai chân.

山 (Sơn, Núi)

Âm ON: さん (san), Âm KUN: やま (yama).
Ý nghĩa: Chỉ ngọn núi.
Ví dụ: 富士山 (ふじさん, núi Phú Sĩ), 山川 (やまかわ, sông núi).
Cách viết: 3 nét, hình ngọn núi với đỉnh giữa.
Quá trình hình thành: Chữ 山 mô phỏng hình ngọn núi với đỉnh giữa và hai sườn.

月 (Nguyệt, Tháng)
Ý nghĩa: Biểu thị mặt trăng hoặc tháng.
Quá trình hình thành: Chữ 月 mô phỏng hình mặt trăng khuyết, với hai nét cong bên trong tượng trưng cho ánh trăng. Viết 4 nét, bắt đầu từ nét móc bên trái.

一 (Nhất, Một)
Ý nghĩa: Số một, biểu thị sự đơn nhất.
Quá trình hình thành: Chữ 一 là một nét ngang đơn giản, tượng trưng cho số lượng tối thiểu hoặc sự khởi đầu. Viết 1 nét, dễ nhất trong Kanji.

時 (Thời, Giờ)
Ý nghĩa: Biểu thị thời gian, giờ.
Quá trình hình thành: Chữ 時 kết hợp bộ 日 (mặt trời) và 寺 (chùa), ám chỉ thời gian đo bằng vị trí mặt trời. Viết 10 nét, bắt đầu từ bộ 日.

食 (Thực, Ăn)
Ý nghĩa: Biểu thị hành động ăn hoặc thức ăn.
Quá trình hình thành: Chữ 食 kết hợp bộ 亼 (tập hợp) và 良 (tốt), ám chỉ việc tập hợp thức ăn ngon. Viết 9 nét, bắt đầu từ nét ngang trên cùng.

飲 (Ẩm, Uống)
Ý nghĩa: Biểu thị hành động uống.
Quá trình hình thành: Chữ 飲 có bộ 食 (ăn) và 欠 (thiếu), biểu thị hành động uống như bổ sung chất lỏng còn thiếu. Viết 12 nét, chú ý bộ 食 bên trái.

車 (Xa, Xe)
Ý nghĩa: Biểu thị xe cộ hoặc phương tiện.
Quá trình hình thành: Chữ 車 là hình tượng bánh xe nhìn từ trên xuống, với trục giữa và hai bánh hai bên. Viết 7 nét, bắt đầu từ nét ngang giữa.

Khóa Học Kanji N5 - 8 Buổi Chuyên Sâu

Học 100+ Kanji

Chinh phục hơn 100 chữ Kanji N5 trong 8 buổi với lộ trình rõ ràng.

Phương Pháp Dễ Hiểu

Học qua hình ảnh, câu chuyện, và bài tập thực hành để ghi nhớ lâu dài.

Luyện Thi JLPT N5

Bài tập thực tế và đề thi mẫu giúp bạn tự tin vượt qua kỳ thi.

Lộ Trình Học Kanji N5 (8 Buổi)

📖 Buổi 1

Khởi Đầu với Kanji Cơ Bản

Mục tiêu: Làm quen với Kanji, học 12-15 Kanji về thiên nhiên và con người.

Nội dung: Học các Kanji như 日 (ngày), 月 (tháng), 人 (người), 山 (núi), 川 (sông). Tập trung vào âm ON, KUN, ý nghĩa, và cách viết. Ví dụ: 毎日 (mỗi ngày), 日本人 (người Nhật).

Bài tập: Viết 10 Kanji (3 lần mỗi chữ), ghép từ (例: 毎日, 山川), nhận diện 15 Kanji qua flashcard.

✍️ Buổi 2

Kanji về Số Đếm và Thời Gian

Mục tiêu: Học 12-15 Kanji liên quan đến số và thời gian.

Nội dung: Học các Kanji như 一 (một), 二 (hai), 三 (ba), 時 (giờ), 分 (phút). Luyện viết và nhận diện. Ví dụ: 三時 (3 giờ), 一人 (một người).

Bài tập: Viết 10 Kanji (3 lần mỗi chữ), tạo 5 câu (例: 私は三時に起きます), trò chơi ghép Kanji với nghĩa.

📚 Buổi 3

Kanji về Địa Điểm và Đồ Vật

Mục tiêu: Học 12-15 Kanji về địa điểm và vật dụng thường ngày.

Nội dung: Học các Kanji như 駅 (ga), 道 (đường), 車 (xe), 本 (sách), 机 (bàn). Luyện từ ghép và câu. Ví dụ: 車道 (đường xe), 本屋 (nhà sách).

Bài tập: Viết 10 Kanji, tạo 5 câu (例: 駅に行きます), nhận diện Kanji qua hình ảnh (bảng hiệu giả lập).

🈳 Buổi 4

Kanji về Hành Động (Phần 1)

Mục tiêu: Học 12-15 Kanji liên quan đến động từ hành động cơ bản.

Nội dung: Học các Kanji như 食 (ăn), 飲 (uống), 見 (nhìn), 聞 (nghe), 書 (viết). Luyện từ ghép và câu. Ví dụ: 食事 (bữa ăn), 見学 (tham quan).

Bài tập: Viết 10 Kanji, tạo 5 câu (例: ご飯を食べます), luyện ghép từ qua flashcard.

📖 Buổi 5

Kanji về Hành Động (Phần 2)

Mục tiêu: Học 12-15 Kanji về hành động và hoạt động khác.

Nội dung: Học các Kanji như 行 (đi), 買 (mua), 話 (nói), 学 (học), 入 (vào). Luyện câu cơ bản. Ví dụ: 学校に行く (Đi học), 買い物 (mua sắm).

Bài tập: Viết 10 Kanji, tạo 5 câu (例: 本を買います), luyện đọc đoạn văn ngắn chứa Kanji.

✍️ Buổi 6

Kanji về Tính Từ và Trạng Từ

Mục tiêu: Học 12-15 Kanji liên quan đến tính từ và trạng từ.

Nội dung: Học các Kanji như 大 (lớn), 小 (nhỏ), 高 (cao), 安 (rẻ), 長 (dài). Luyện từ ghép và mô tả. Ví dụ: 大きい (lớn), 安全 (an toàn).

Bài tập: Viết 10 Kanji, tạo 5 câu mô tả (例: この本は大きいです), trò chơi nhận diện Kanji.

📚 Buổi 7

Kanji về Thời Tiết và Cơ Thể

Mục tiêu: Học 12-15 Kanji về thời tiết, cơ thể, và các chủ đề bổ sung.

Nội dung: Học các Kanji như 雨 (mưa), 風 (gió), 手 (tay), 足 (chân), 目 (mắt). Luyện từ ghép và câu. Ví dụ: 雨の日 (ngày mưa), 手紙 (lá thư).

Bài tập: Viết 10 Kanji, tạo 5 câu (例: 今日、雨が降ります), luyện đọc bảng hiệu giả lập.

🈳 Buổi 8

Ôn Tập & Chuẩn Bị Thi JLPT N5

Mục tiêu: Ôn tập toàn bộ ~100-120 Kanji, luyện kỹ năng thi.

Nội dung: Ôn lại tất cả Kanji N5, làm đề thi mẫu, luyện đọc bảng hiệu/thực đơn chứa Kanji. Ví dụ: 駅で本を読みます (Đọc sách ở ga).

Bài tập: Làm 2 đề thi mẫu (20 câu từ vựng, 10 câu đọc hiểu), viết đoạn văn 50-100 chữ dùng 5 Kanji, thi nhận diện Kanji nhanh.

Sẵn Sàng Chinh Phục Kanji N5?

Đăng ký ngay hôm nay để nhận ưu đãi giảm 20% học phí!

Đăng ký ngay